Ngày nay, máy giặt là thiết bị không thể thiếu trong mỗi gia đình. Bỗng một ngày đẹp trời máy giặt Toshiba nhà bạn báo lỗi. Bạn không biết đó là lỗi gì? Nguyên nhân và cách xử lý ra sao. Hãy cùng https://vietnamblackberry.vn/ đi tìm hiểu bảng mã lỗi máy giặt Toshiba, nguyên nhân và cách xử lý nhé.
1. Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba, nguyên nhân và cách khắc phục.
Mã lỗi Nguyên nhân Cách khắc phục
E1 Ống xả nước có vấn đề Ống xả nước không gắn vào máy hoặc bị uốn cong, tắc nghẽn.
Ống xả nước đặt quá cao, đầu ống ngập trong nước.
Sau khi kiểm tra nguyên nhân gây ra lỗi, bạn mở nắp máy ra và đóng lại lần nữa. Sau đó ấn lại nút Khởi động/Tạm dừng để máy hoạt động lại bình thường.
E2-1 Nắp máy chưa đóng Đóng nắp máy lại, máy sẽ hoạt động bình thường.
E2-3 Nắp máy bị kẹt vật lạ. Nắp máy chưa được đóng hoặc đóng hoàn toàn.
Tắt nguồn để kiểm tra, sau đó bật nguồn lại và bắt đầu chu trình giặt như bình thường.
E3-1 Đồ giặt phân bố không đều Máy giặt kê không cân bằng.
Sắp xếp lại đồ giặt bên trong lồng giặt sao cho cân bằng.
Trường hợp máy bị kê chênh, bạn kiểm tra và lại máy cho cân bằng với mặt đất.
E3-2 Giống phần báo lỗi của E3 -1
E5 Vòi nước bị khóa Ống nước, lưới lọc bị hư hỏng hoặc tắt nghẽn.
Bạn nên kiểm tra thật kỹ nguyên nhân, sau đó mở nắp máy ra, đóng lại và nhấn nút khởi động/tạm dừng là máy sẽ hoạt động lại bình thường.
E6,E7 E8, Máy giặt bị kẹt motor Bạn nên cho quần áo vào máy vừa với khối
lượng giặt của máy và đặt mực nước phù hợp với lượng quần áo đã cho vào.
E9, E9-1 Nước bị rò rỉ, lồng giặt thủng Kiểm tra lồng và cảm biến mực nước.
E9-2
E9-5 Lỗi do công tắc từ. Lỗi phức tạp, liên hệ sửa chữa bảo hành.
Lỗi main board máy giặt.
Lỗi đường phao.
EL Lỗi động cơ. Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa.
EB Lỗi không tải.
Lỗi bo mạch điều khiển. Lỗi phức tạp, liên hệ sửa chữa bảo hành.
E21 Lỗi bo mạch hoặc công tắc từ. Liên hệ đơn vị bảo hành.
Thay mới công tắc từ hoặc sửa bo.
EB4 Lỗi motor xả. Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa.
E23 Hỏng Board điều khiển Kiểm tra lại board mạch điều khiển hoặc công tắc cửa.
Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa.
Hỏng công tắc cửa.
EP Lỗi bơm. Kiểm tra lại bơm có hoạt động không.
E94 Lỗi cảm biến. Kiểm tra cảm biến mực nước có hoạt động hay không.
E52 Lỗi nguồn Kiểm tra lại nguồn điện
E64 Mở máy thấy hiển thị lỗi Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa.
EA Lỗi nguồn cung cấp điện áp. Kiểm tra lại nguồn điện.
2. Những lưu ý khi sử dụng máy giặt Toshiba để ít lỗi nhất.
Để tránh một số lỗi thường gặp trên máy giặt thì người dùng cần lưu ý một số điểm sau:
- Trước khi giặt luôn kiểm tra các yếu tố xem đã đạt yêu cầu chưa về cấp nước, nguồn điện, ống xả…
- Lưu ý vị trí lắp đặt máy giặt: Cần đảm bảo nơi lắp đặt máy giặt phải thật chắc chắn, cân bằng và không chênh vênh.
- Chú ý số lượng quần áo, tránh quá tải và thiết lập mực nước phù hợp: Lượng quần áo không được quá nhiều so với tiêu chuẩn của máy giặt, cũng như đặt mức nước tương ứng với lượng quần áo. Ví dụ nếu máy giặt quy định giặt dưới 7.5 kg, bạn đừng nên nhồi nhét quần áo thêm vượt qua con số này.
- Vệ sinh máy giặt: Bạn nên thường xuyên vệ sinh máy giặt và kiểm tra lồng giặt có gặp các vấn đề mắc kẹt, thủng hay không.
Trên đây là bảng mã lỗi của máy giặt Toshiba, nguyên nhân và cách khắc phục lỗi. Hi vọng qua bài viết của chúng tôi, quý khách có thể tự tìm khắc phục được lỗi cho máy giặt nhà mình.
>> Xem thêm.