Top 5 chiếc smartphone trong tầm giá dưới 4 triệu tốt nhất

Điện thoại là 1 thiết bị không chỉ phục vụ cho việc nghe gọi, giao tiếp với nhau từ xa. Mà hiện tại nó được sử dụng như 1 thiết bị cầm tay không thể thiếu của con người. Hãy cùng chúng tôi khám phá xem, có trong tầm tay 4 triệu các bạn có thể  sở hữu được những mẫu điện thoại nào nhé.

Top những chiếc điện thoại dưới 4 triệu tốt nhất.

1 Điện thoại vivo y21 3.290.000Đ

Màn hình rộng: 6.51″ – Tần số quét 60 Hz
Mặt kính cảm ứng:

Mặt kính cong 2.5D
Camera sau:Độ phân giải: Chính 13 MP & Phụ 2 MP
Quay phim:  FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash: Có
Tính năng: Chuyên nghiệp (Pro)

Cam trước: 8 MP
Tính năng:Tự động lấy nét (AF)

Nhận diện khuôn mặt

Làm đẹp

HDR

Quay video Full HD

Quay video HD

Xóa phông

Hệ điều hành & CPU

Hệ điều hành:
Android 11
Chip xử lý (CPU):

MediaTek Helio P35 8 nhân
Tốc độ CPU:
4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU):

IMG PowerVR GE8320
Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM: 4 GB
Dung lượng lưu trữ: 64 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: 52 GB
Thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Danh bạ: Không giới hạn
Kết nối Mạng di động: Hỗ trợ 4G
SIM: 2 Nano SIM
Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Pin & Sạc

Loại pin: Li-Po
Dung lượng pin: 5000 mAh
Hỗ trợ sạc tối đa: 18 W
Sạc kèm theo máy: 18 W
Công nghệ pin: Sạc pin nhanh
Tiện ích:Bảo mật nâng cao:

Mở khoá khuôn mặtMở khoá vân tay cạnh viền
Tính năng đặc biệt:

Tối ưu game (Multi Turbo)Mở rộng bộ nhớ RAM
Kháng nước, bụi:

Không có
Ghi âm: Ghi âm mặc định
Radio: Có
Xem phim: MP3, GP

Nghe nhạc: WAV, MP3, Midi

Thông tin chung

Thiết kế: Nguyên khối
Chất liệu: Khung & Mặt lưng nhựa Polycarbonate
Kích thước, khối lượng: Dài 164.26 mm – Ngang 76.08 mm – Dày 8 mm – Nặng 182 g.

2. SAMSUNG GALAXY A03S 3.250.000đ

Cấu hình Điện thoại Samsung Galaxy A03s

Màn hình: PLS LCD6.5″HD+

Hệ điều hành: Android 11

Camera sau: Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP

Camera trước: 5 MP

Chip: MediaTek MT6765

RAM: 4 GB

Bộ nhớ trong: 64 GB

SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 4G

Pin, Sạc: 5000 mAh7.75 W

3 Nokia G21 3.990.000đ

Thông số kỹ thuật
Kích thước màn hình: 6.5 inches
Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
Camera trước: 8 MP
Dung lượng RAM: 4 GB
Bộ nhớ trong: 128 GB
Pin: Li-Po 5050 mAh
Thẻ SIM: 2 SIM (Nano-SIM)
Hệ điều hành: Android 11, 2 năm nâng cấp hệ điều hành. 3 năm cập nhật bảo mật
Độ phân giải màn hình: 1600 x 720 pixels (HD+)
4 Xiaomi Redmi 10 2022 3.550.000

Độ phân giải: Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng: 6.5″ – Tần số quét 90 Hz
Camera sau:Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Đèn Flash: Có
Camera trước: 8 M

Hệ điều hành: Android 11 – MIUI 12.5

RAM: 4 GB
Bộ nhớ trong: 128 GB
Thẻ nhớ ngoài: MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Mạng di động

Hỗ trợ 4G
SIM: 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)

Bluetooth: 5.1
Thiết kế: Nguyên khối

Chất liệu:Khung & Mặt lưng nhựa Polycarbonate
Kích thước

Dài 161 mm – Ngang 75.53 mm – Dày 8.92 mm
Trọng lượng: 181 g
Dung lượng pin: 5000 mAh

Pin: Tiết kiệm pin / Sạc pin nhanh 18W

 5  Điện thoại Realme 3 3GB/32GB

Kích thước màn hình 6.22″
4 Công nghệ màn hình IPS LCD
5 Độ phân giải HD+ (720 x 1520 Pixels)
6 Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
7 Độ phân giải camera sau Chính 13 MP & Phụ 2 MP
8 Quay phim camera sau Quay phim FullHD 1080p@30fps
9 Chụp ảnh nâng cao Camera sau Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp (Beautify)
10 Độ phân giải camera trước 13 MP
11 Video Call Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
12 Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
13 Chipset MediaTek Helio P60 8 nhân 64-bit
14 Tốc độ CPU 2.0 GHz
15 Chip đồ họa (GPU) Mali-G72 MP3
16 RAM 3GB
17 Bộ nhớ trong (ROM) 32GB
18 Thẻ nhớ ngoài MicroSD
19 Thẻ nhớ hỗ trợ tối đa hỗ trợ tối đa 256 GB
20 Mạng di động Hỗ trợ 4G
21 Loại SIM 2 Nano SIM
22 Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
23 GPS A-GPS, GLONASS
24 Bluetooth A2DP, LE, v4.2
25 Cổng kết nối/sạc Micro USB
26 Jack tai nghe 3.5 mm
27 Kết nối khác Không
28 Thiết kế Nguyên khối
29 Chất liệu Nhựa
30 Kích thước Dài 156.1 mm – Ngang 75.6 mm – Dày 8.3 mm
31 Trọng lượng 175 g
32 Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
33 Dung lượng pin 4230 mAh
34 Công nghệ pin Tiết kiệm pin
35 Bảo mật nâng cao Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
36 Tính năng đặc biệt Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn
37 Ghi âm Có
38 Xem phim 3GP, MP4, AVI, WMV
39 Nghe nhạc AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAT

Trên đây là bài viết về những chiếc điện thoại trong tầm giá dưới 4 triệu.mong rằng với bài viết này sẽ giúp ích được các bạn tìm được mẫu điện thoại ưng ý. Xin cảm ơn.